ACQUAINTANCE LÀ GÌ
-
acquaintance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquaintance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquaintance.
Bạn đang xem: Acquaintance là gì

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Microplastic Là Gì - Meaning Of Microplastics In English

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Từ Điển Anh Việt " Adequately Là Gì, Nghĩa Của Từ Adequately
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
Bạn đang xem: Acquaintance là gì
Từ điển Anh Việt
acquaintance
/ə"kweintəns/
* danh từ
sự biết, sự hiểu biết
to have a good acquaintance with Vietnam: hiểu biết rất rõ về Việt Nam
to have an intimate acquaintance with a subject: hiểu biết tường tận một vấn đề
sự quen, sự quen biết
to make acquaintance with somebody; to make someone"s acquaintance: làm quen với ai
((thường) số nhiều) người quen
an old acquaintance: một người quen cũ
a man of many acquaintances: một người quen biết nhiều
bowing (nodding) aquaintance
người quen sơ sơ
to drop an aquaintance
bỏ rơi một người quen, lờ một người quen
to scrape acquaintance with somebody
cố làm quen bằng được với ai
speaking acquaintance
(xem) speaking
to strike up an aquaintance
(xem) strike
Từ điển Anh Anh - Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Microplastic Là Gì - Meaning Of Microplastics In English

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Từ Điển Anh Việt " Adequately Là Gì, Nghĩa Của Từ Adequately
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
