GATHER LÀ GÌ
gather tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gather trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Gather là gì
Thông tin thuật ngữ gather tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ gather Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmgather tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gather trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gather tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới gatherTóm lại nội dung ý nghĩa của gather trong tiếng Anhgather có nghĩa là: gather /"gæðə/* ngoại động từ- tập hợp, tụ họp lại=to gather a crowd round+ tập hợp một đám đông quanh mình- hái, lượm, thu thập=to gather flowers+ hái hoa=to gather information+ lượm tin tức=to gather experience+ thu thập kinh nghiệm- lấy, lấy lại=to gather breath+ lấy hơi=to gather strength+ lấy lại sức- chun, nhăn=to gather a coat at the waist+ chun áo ở thắt lưng=to gather the brows+ nhăn mày- hiểu, nắm được; kết luận, suy ra=I can"t gather nothing from his speech+ tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì* nội động từ- tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến=a crowd gathered round him+ một đám đông tụ họp quanh anh ta=the clouds are gathering+ mây đang kéo đến- to ra, phóng đại, tăng lên=the rumour gathered as it spread+ tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi- (y học) mưng mủ (nhọt)!to gather up- nhặt (cái gì) lên- thu thập lại, tập trung=to gather up one"s forces+ tập trung lực lượng- thu (gọn) lại=to gather up one"s legs+ ngồi thu chân lại=to gather oneself up on the divan+ ngồi thu mình trên đi văng!to be gathered to one"s fathers- chết, về chầu tổ!rolling stone gathers no moss- lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nàogather- tập trung tích luỹĐây là cách dùng gather tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ gather tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập vietvuevent.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhgather /"gæðə/* ngoại động từ- tập hợp tiếng Anh là gì? tụ họp lại=to gather a crowd round+ tập hợp một đám đông quanh mình- hái tiếng Anh là gì? lượm tiếng Anh là gì? thu thập=to gather flowers+ hái hoa=to gather information+ lượm tin tức=to gather experience+ thu thập kinh nghiệm- lấy tiếng Anh là gì? lấy lại=to gather breath+ lấy hơi=to gather strength+ lấy lại sức- chun tiếng Anh là gì? nhăn=to gather a coat at the waist+ chun áo ở thắt lưng=to gather the brows+ nhăn mày- hiểu tiếng Anh là gì? nắm được tiếng Anh là gì? kết luận tiếng Anh là gì? suy ra=I can"t gather nothing from his speech+ tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì* nội động từ- tập hợp lại tiếng Anh là gì? tụ họp lại tiếng Anh là gì? kéo đến=a crowd gathered round him+ một đám đông tụ họp quanh anh ta=the clouds are gathering+ mây đang kéo đến- to ra tiếng Anh là gì? phóng đại tiếng Anh là gì? tăng lên=the rumour gathered as it spread+ tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi- (y học) mưng mủ (nhọt)!to gather up- nhặt (cái gì) lên- thu thập lại tiếng Anh là gì? tập trung=to gather up one"s forces+ tập trung lực lượng- thu (gọn) lại=to gather up one"s legs+ ngồi thu chân lại=to gather oneself up on the divan+ ngồi thu mình trên đi văng!to be gathered to one"s fathers- chết tiếng Anh là gì? về chầu tổ!rolling stone gathers no moss- lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nàogather- tập trung tích luỹ |