PEARL LÀ GÌ
pearl tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pearl trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Pearl là gì
Thông tin thuật ngữ pearl tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ pearl Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmpearl tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pearl trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pearl tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới pearlTóm lại nội dung ý nghĩa của pearl trong tiếng Anhpearl có nghĩa là: pearl /pə:l/* danh từ- đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)* danh từ- hạt trai, ngọc trai=imitation+ pearl hạt trai giả- ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng))- hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ...)- viên nhỏ, hạt nhỏ- (ngành in) chữ cỡ 5!to cast pearls before swine- đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy* ngoại động từ- rắc thành những giọt long lanh như hạt trai- rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ- làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai* nội động từ- đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...)- mò ngọc traiĐây là cách dùng pearl tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ pearl tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập vietvuevent.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhpearl /pə:l/* danh từ- đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)* danh từ- hạt trai tiếng Anh là gì? ngọc trai=imitation+ pearl hạt trai giả- ngọc quý tiếng Anh là gì? viên ngọc ((nghĩa bóng))- hạt long lanh (như giọt sương tiếng Anh là gì? giọt lệ...)- viên nhỏ tiếng Anh là gì? hạt nhỏ- (ngành in) chữ cỡ 5!to cast pearls before swine- đem đàn gảy tai trâu tiếng Anh là gì? đem hồng ngâm cho chuột vọc tiếng Anh là gì? đem hạt ngọc cho ngâu vầy* ngoại động từ- rắc thành những giọt long lanh như hạt trai- rê tiếng Anh là gì? xay tiếng Anh là gì? nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ- làm cho có màu hạt trai tiếng Anh là gì? làm cho long lanh như hạt trai* nội động từ- đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...)- mò ngọc trai |