Rally Là Gì

  -  
English - VietnameseVietnamese - EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish - Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.vietvuevent.vnENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese - VietnameseVietnamese - JapaneseJapanese - Vietnamese (NAME)Japanese - EnglishEnglish - JapaneseJapanese - English - JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE - VIETNAM (Simplified)VIETNAM - CHINESE (Simplified)CHINESE - VIETNAM (Traditional)VIETNAM - CHINESE (Traditional)CHINESE - ENGLISHENGLISH - CHINESEHÁN - VIETNAMKOREAN - VIETNAMVIETNAM - KOREANKOREAN - ENGLISHENGLISH - KOREANFRENCH - VIETNAMVIETNAM - FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH - THAILANDTHAILAND - ENGLISHVIETNAM - THAILANDTHAILAND - VIETNAM RUSSIAN - VIETNAMVIETNAM - RUSSIANRUSSIAN - ENGLISHENGLISH - RUSSIANGERMAN - VIETNAMVIETNAM - GERMANCZECH - VIETNANORWAY - VIETNAMITALIAN - VIETNAMSPAINSH - VIETNAMVIETNAMESE - SPAINSHPORTUGUESE - VIETNAMLanguage Translation
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
*
rally
*
rally<"ræli>danh từ sự tập hợp lại đại hội, cuộc mít tinh lớn, sự tập họp đông đảo nhân dân vì mục đích chung (nhất là (chính trị)) a party rally một cuộc mít tinh của đảng hold a peace rally tổ chức một cuộc tập hợp lực lượng vì hoà bình sự lấy lại sức, sự khôi phục sức khoẻ, sự bình phục; sự phục hồi (giá cổ phiếu..) (thể dục,thể thao) loạt đánh trả qua lại (trong môn quần vợt, bóng bàn..) a fifteen-strake rally loạt đánh trả qua lại đến mười lăm lần cuộc thi lái xe có động cơ trên đường trườngngoại động từ tập hợp lại củng cố lại, trấn tĩnh lại to rally someone"s spirit củng cố lại tinh thần của ai ngoại động từ (rallied) chế giễu, chế nhạo, chọc ghẹo to rally someone on something chế giễu ai về cái gì nội động từ tập hợp lại to rally round the flag tập hợp dưới cờ bình phục, lấy lại sức, khỏi bệnh to rally from an illness bình phục phục hồi, tấp nập lại (giá cổ phiếu..) the market rallied from its depression thị trường tấp nập trở lại (thể dục,thể thao) đánh trả qua lại (quần vợt, bóng bàn..)
*
/"ræli/ danh từ sự tập hợp lại sự lấy lại sức (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn) đại hội (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn ngoại động từ tập hợp lại củng cố lại, trấn tĩnh lại to rally someone"s spirit củng cố lại tinh thần của ai nội động từ tập hợp lại to rally round the flag tập hợp dưới cờ bình phục, lấy lại sức to rally from an illness bình phục tấp nập lại the market rallied from its depression thị trường tấp nập trở lại (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn) ngoại động từ chế giễu, chế nhạo to rally someone on something chế giễu ai về cái gì

*