Royal là gì
royal tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng royal trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Royal là gì
Thông tin thuật ngữ royal tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ royal Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmroyal tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ royal trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ royal tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới royalTóm lại nội dung ý nghĩa của royal trong tiếng Anhroyal có nghĩa là: royal /"rɔiəl/* tính từ- (thuộc) vua=the royal family+ hoàng gia=prince royal+ hoàng thái tử- (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh)=Royal Military Academy+ học viện quân sự hoàng gia=Royal Air Eorce+ không quân hoàng gia=Royal Navy+ hải quân hoàng gia- như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy=to give someone a royal welcome+ đón tiếp ai một cách trọng thể!to be in royal spirits- cao hứng!to have a royal time- được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích* danh từ- (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân- (như) royal_stag- (hàng hải) (như) royal_sail- (the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)Đây là cách dùng royal tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ royal tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập vietvuevent.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhroyal /"rɔiəl/* tính từ- (thuộc) vua=the royal family+ hoàng gia=prince royal+ hoàng thái tử- (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh)=Royal Military Academy+ học viện quân sự hoàng gia=Royal Air Eorce+ không quân hoàng gia=Royal Navy+ hải quân hoàng gia- như vua chúa tiếng Anh là gì? trọng thể tiếng Anh là gì? sang trọng tiếng Anh là gì? huy hoàng tiếng Anh là gì? lộng lẫy=to give someone a royal welcome+ đón tiếp ai một cách trọng thể!to be in royal spirits- cao hứng!to have a royal time- được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích* danh từ- (thông tục) người trong hoàng tộc tiếng Anh là gì? hoàng thân- (như) royal_stag- (hàng hải) (như) royal_sail- (the Royals) (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua) |