Sociable là gì
sociable tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sociable trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Sociable là gì
Thông tin thuật ngữ sociable tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ sociable Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmsociable tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sociable trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sociable tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới sociableTóm lại nội dung ý nghĩa của sociable trong tiếng Anhsociable có nghĩa là: sociable /"souʃəbl/* tính từ- dễ gần, dễ chan hoà- thích giao du, thích kết bạn- thân mật, thoải mái (cuộc họp...)* danh từ- xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau- xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi- ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)Đây là cách dùng sociable tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ sociable tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập vietvuevent.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhsociable /"souʃəbl/* tính từ- dễ gần tiếng Anh là gì? dễ chan hoà- thích giao du tiếng Anh là gì? thích kết bạn- thân mật tiếng Anh là gì? thoải mái (cuộc họp...)* danh từ- xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau- xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi- ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau) |